Ống inox công nghiệp 316 được sử dụng chính trong các môi trường khắc nghiệt do inox 316 có tính chống ăn mòn, ko bị rỉ sét. Nên nó được dùng trong Thiết bị chế biến thực phẩm đặc biệt là trong môi trường clorua, phòng thí nghiệm băng ghế và thiết bị. Kiến trúc ven biển tấm, lan can và trang trí. Phụ kiện tàu thuyền….
Quy cách của Ống inox công nghiệp 316:
Mác thép của ống inox công nghiệp 316: SUS 316
Tiêu chuẩn của ống inox công nghiệp 316: ASTM A312 / 778, JIS G3459
Độ dày của ống inox công nghiệp 316 : 3.0mm
Khổ rộng của ống inox công nghiệp 316 : Ø 49mm
Chiều dài của ống inox công nghiệp 316 : 6m
Bề mặt của ống inox công nghiệp 316 : Mờ
Đặc điểm của Ống inox công nghiệp 316:
Ống inox 316/316L là ống thép không gỉ 316 / 316L có độ dẻo và khả năng chống ăn mòn cao. Hợp kim này chứa hàm lượng molipden và niken cao hơn ống inox 304, làm tăng tính chống ăn mòn và làm cho ống inox 316 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của Ống inox công nghiệp 316:
Ống đúc inox 316 / 316L được sử dụng cho các hoạt động áp lực để chuyển chất lỏng hoặc khí trong xử lý nước , xử lý chất thải, hóa dầu, hóa chất và dược phẩm.
Các ứng dụng kết cấu bao gồm lan can, cột và ống đỡ cho nước muối và môi trường ăn mòn.
Phụ Kiện Kim Tuyền chuyên cung cấp ống inox công nghiệp 316 với số lượng lớn và đa dạng về chủng loại hàng hóa.
- Quy cách : từ Ø21 đến Ø372mm
- Độ dày : 2.0mm đến 5.0mm
- Chiều dài : 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Xuất xứ : Châu Á
TÍNH CƠ HỌC CỦA ỐNG INOX 316 / 316L:
Độ bền kéo ksi |
83 |
Sản lượng 2% Offset ksi |
38 |
Độ dãn dài 2 “(50,80mm) |
50 |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY THÉP ỐNG INOX 316 / 316L:
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH ) | ||||||||||||||
DN | INCH | OD (mm) | 10 | 20 | 30 | 40 | STD | 60 | 80 | XS | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS | |
Ống inox 316 | 8 | 1/4 | 13.7 | 1.65 | – | 1.85 | 2.24 | 2.24 | – | 3.02 | 3.02 | – | – | – | – | – |
Ống inox 316L | 10 | 3/8 | 17.1 | 1.65 | – | 1.85 | 2.31 | 2.31 | – | 3.20 | 3.20 | – | – | – | – | – |
Ống inox 316 | 15 | 1/2 | 21.3 | 2.11 | – | 2.41 | 2.77 | 2.77 | – | 3.73 | 3.73 | – | – | – | 4.78 | 7.47 |
Ống inox 316L | 20 | 3/4 | 26.7 | 2.11 | – | 2.41 | 2.87 | 2.87 | – | 3.91 | 3.91 | – | – | – | 5.56 | 7.82 |
Ống inox 316 | 25 | 1 | 33.4 | 2.77 | – | 2.90 | 3.38 | 3.38 | – | 4.55 | 4.55 | – | – | – | 6.35 | 9.09 |
Ống inox 316L | 32 | 1 1/4 | 42.2 | 2.77 | – | 2.97 | 3.56 | 3.56 | – | 4.85 | 4.85 | – | – | – | 6.35 | 9.70 |
Ống inox 316 | 40 | 1 1/2 | 48.3 | 2.77 | – | 3.18 | 3.68 | 3.68 | – | 5.08 | 5.08 | – | – | – | 7.14 | 10.15 |
Ống inox 316L | 50 | 2 | 60.3 | 2.77 | – | 3.18 | 3.91 | 3.91 | – | 5.54 | 5.54 | – | – | – | 8.74 | 11.07 |
Ống inox 316 | 65 | 2 1/2 | 73.0 | 3.05 | – | 4.78 | 5.16 | 5.16 | – | 7.01 | 7.01 | – | – | – | 9.53 | 14.02 |
Ống inox 316L | 80 | 3 | 88.9 | 3.05 | – | 4.78 | 5.49 | 5.49 | – | 7.62 | 7.62 | – | – | – | 11.13 | 15.24 |
Ống inox 316 | 90 | 3 1/2 | 101.6 | 3.05 | – | 4.78 | 5.74 | 5.74 | – | 8.08 | 8.08 | – | – | – | – | – |
Ống inox 316L | 100 | 4 | 114.3 | 3.05 | – | 4.78 | 6.02 | 6.02 | – | 8.56 | 8.56 | – | 11.13 | – | 13.49 | 17.12 |
Ống inox 316 | 125 | 5 | 141.3 | 3.40 | – | – | 6.55 | 6.55 | – | 9.53 | 9.53 | – | 12.70 | – | 15.88 | 19.05 |
Ống inox 316L | 150 | 6 | 168.3 | 3.40 | – | – | 7.11 | 7.11 | – | 10.97 | 10.97 | – | 14.27 | – | 18.26 | 21.95 |
Ống inox 316 | 200 | 8 | 219.1 | 3.76 | 6.35 | 7.04 | 8.18 | 8.18 | 10.31 | 12.70 | 12.70 | 15.09 | 18.26 | 20.62 | 23.01 | 22.23 |
Ống inox 316L | 250 | 10 | 273.0 | 4.19 | 6.35 | 7.80 | 9.27 | 9.27 | 12.70 | 15.09 | 12.70 | 18.26 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 25.40 |
Ống inox 316 | 300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 10.31 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 12.70 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 33.32 | 25.40 |
Ống inox 316L | 350 | 14 | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 11.13 | 9.53 | 15.09 | 19.05 | 12.70 | 23.83 | 27.79 | 31.75 | 35.71 | – |
Ống inox 316 | 400 | 16 | 406.4 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 12.70 | 9.53 | 16.66 | 21.44 | 12.70 | 26.19 | 30.96 | 36.53 | 40.49 | – |
Ống inox 316L | 450 | 18 | 457 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 14.29 | 9.53 | 19.09 | 23.83 | 12.70 | 29.36 | 34.93 | 39.67 | 45.24 | – |
Ống inox 316 | 500 | 20 | 508 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | 15.08 | 9.53 | 20.62 | 26.19 | 12.70 | 32.54 | 38.10 | 44.45 | 50.01 | – |
Ống inox 316L | 550 | 22 | 559 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | – | 9.53 | 22.23 | 28.58 | 12.70 | 34.93 | 41.28 | 47.63 | 53.98 | – |
Ống inox 316 | 600 | 24 | 610 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 9.53 | 24.61 | 30.96 | 12.70 | 38.89 | 46.02 | 52.37 | 59.54 | – |
Quý khách vui lòng liên hệ ngay với Ms.Tuyền để MUA ống đúc inox các loại:
- Di động: 0933 831 698 (Ms Kim Tuyền)
- Email: tuyen.thienphong@gmail.com
- Website: www.phukieninox316.com
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIÊN PHONG
- Địa chỉ kho hàng: C85 Tổ 11, Khu phố 1, Lê Thị Riêng, P. Thới An, Quận 12, TP. HCM
Sản phẩm của chúng tôi bao gồm:
Ống hàn inox vi sinh, ống đúc inox vi sinh, ống nối Clamp inox vi sinh 316
Hân hạnh được phục vụ quý khách!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.